Việc lựa chọn loại container phù hợp phụ thuộc vào tính chất hàng hóa, điều kiện vận chuyển và yêu cầu bảo quản. Hiểu rõ các loại container giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
Container là phương tiện vận chuyển tiêu chuẩn hóa, được sử dụng rộng rãi trong ngành logistics để vận chuyển hàng hóa an toàn, tiện lợi và hiệu quả. Dưới đây là các loại container phổ biến, phân loại dựa trên mục đích sử dụng và thiết kế.
1. Container thường (Dry Container)
Mô tả: Loại container kín, được thiết kế để vận chuyển các loại hàng hóa khô như quần áo, giày dép, đồ điện tử, hoặc hàng tiêu dùng.
Kích thước phổ biến:
20ft: Thể tích ~33m³, tải trọng tối đa ~28,000kg.
40ft: Thể tích ~67.6m³, tải trọng tối đa ~28,800kg.
40ft High Cube: Thể tích ~76.4m³, tải trọng tối đa ~28,600kg.
Ứng dụng: Hầu hết các loại hàng hóa không yêu cầu điều kiện đặc biệt.
2. Container lạnh (Refrigerated Container hoặc Reefer)
Mô tả: Container có hệ thống làm lạnh hoặc giữ nhiệt, dùng để vận chuyển các mặt hàng dễ hư hỏng như thực phẩm tươi sống, hải sản, thuốc y tế.
Nhiệt độ điều chỉnh: -30°C đến +30°C.
Kích thước phổ biến: 20ft và 40ft High Cube.
Ứng dụng: Thực phẩm đông lạnh, rau quả, thịt, sữa, dược phẩm.
3. Container hở mái (Open Top Container)
Mô tả: Container không có mái cố định, thường được phủ bạt để bảo vệ hàng hóa. Loại này cho phép xếp hàng hóa từ phía trên.
Kích thước phổ biến: 20ft và 40ft.
Ứng dụng: Hàng hóa có kích thước lớn hoặc không thể xếp qua cửa bên như máy móc, thiết bị xây dựng, gỗ, thép.
4. Container bồn (Tank Container)
Mô tả: Container có dạng bồn chứa, dùng để vận chuyển chất lỏng như hóa chất, xăng dầu, rượu, nước sạch.
Dung tích phổ biến: 21,000 – 26,000 lít.
Ứng dụng: Vận chuyển chất lỏng nguy hiểm và không nguy hiểm, kể cả chất lỏng thực phẩm.
5. Container mặt phẳng (Flat Rack Container)
Mô tả: Container không có vách hoặc mái, chỉ có đáy và hai đầu, phù hợp cho hàng hóa có hình dạng không đồng đều.
Kích thước phổ biến: 20ft và 40ft.
Ứng dụng: Máy móc lớn, ô tô, tàu thuyền, các cấu kiện xây dựng.
6. Container thông gió (Ventilated Container)
Mô tả: Loại container có các lỗ thông gió, được thiết kế để vận chuyển hàng hóa cần trao đổi không khí, như nông sản hoặc cà phê.
Kích thước phổ biến: 20ft.
Ứng dụng: Các loại nông sản, hạt cà phê, hạt tiêu.
7. Container cách nhiệt (Insulated Container)
Mô tả: Container có lớp cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định nhưng không có hệ thống làm lạnh.
Ứng dụng: Hàng hóa cần giữ nhiệt độ ổn định trong thời gian ngắn.
8. Container mở cửa bên (Side Open Container)
Mô tả: Container có cửa mở ở cả hai bên, thuận tiện cho việc bốc xếp hàng hóa dài hoặc hàng hóa cần tiếp cận nhanh.
Kích thước phổ biến: 20ft và 40ft.
Ứng dụng: Hàng hóa dài như ống thép, gỗ hoặc các sản phẩm không thể bốc xếp qua cửa trước.
9. Container hàng rời (Bulk Container)
Mô tả: Container có các cửa xả hàng ở phía đáy hoặc bên cạnh, được thiết kế để vận chuyển hàng hóa dạng hạt hoặc bột, như xi măng, lúa mì.
Ứng dụng: Hàng rời không đóng gói như ngũ cốc, thức ăn chăn nuôi.
10. Container đặc biệt (Specialized Container)
Mô tả: Loại container được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu đặc biệt, như container chứa động vật sống, container chứa khí hóa lỏng (LNG), hoặc container tự bốc dỡ (Self-Loading Container).
Ứng dụng: Các mặt hàng không thể vận chuyển bằng container tiêu chuẩn.
II. Container 40ft: Giải pháp vận chuyển hàng hóa tối ưu
Trong khuôn khổ bài viết này, chúng tôi tập trung phân tích thông số Container 40ft (40 feet), đây là một trong những loại container phổ biến nhất trong ngành vận tải và logistics. Với kích thước lớn và thiết kế linh hoạt, loại container này đáp ứng hiệu quả nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng trên toàn cầu.
1. Kích thước và đặc điểm kỹ thuật
Container 40ft có hai loại chính: container 40ft thường (Dry Container) và container 40ft cao (High Cube Container). Cả hai loại này đều có những thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
Container 40ft thường:
Kích thước bên ngoài: 12,192m (dài) x 2,438m (rộng) x 2,591m (cao)
Kích thước bên trong: 12,032m x 2,352m x 2,385m
Thể tích: Khoảng 67.6m³
Tải trọng tối đa: Khoảng 28,800 kg
Container 40ft cao (High Cube):
Kích thước bên ngoài: 12,192m (dài) x 2,438m (rộng) x 2,896m (cao)
Kích thước bên trong: 12,032m x 2,352m x 2,698m
Thể tích: Khoảng 76.4m³
Tải trọng tối đa: Khoảng 28,600 kg
2. Ứng dụng của container 40ft
Container 40ft được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chứa đựng khối lượng lớn hàng hóa, từ hàng tiêu dùng, hàng nông sản, đến hàng công nghiệp và máy móc.
Vận chuyển đường biển: Với kích thước tiêu chuẩn ISO, container 40ft dễ dàng xếp chồng trên tàu container và tối ưu không gian vận chuyển.
Vận chuyển đường bộ: Container 40ft phù hợp với các xe đầu kéo chuyên dụng, giúp vận chuyển nội địa nhanh chóng và an toàn.
Lưu trữ hàng hóa: Ngoài vận chuyển, container 40ft còn được sử dụng như kho chứa tạm thời tại các công trình, nhà máy hoặc cảng.
3. Ưu điểm của container 40ft
Dung tích lớn: So với container 20ft, loại 40ft có sức chứa gấp đôi nhưng không tăng gấp đôi chi phí vận chuyển, giúp tối ưu hóa chi phí logistics.
Đa năng: Dùng để vận chuyển nhiều loại hàng hóa, kể cả hàng cồng kềnh, nhờ không gian rộng rãi.
Tiêu chuẩn quốc tế: Dễ dàng sử dụng trên toàn cầu, giúp giảm thiểu các rủi ro về sự không đồng bộ trong hệ thống vận tải.
4. Lưu ý khi sử dụng container 40ft
Kiểm tra tình trạng container: Đảm bảo không có hư hỏng, rò rỉ hoặc vết nứt trước khi sử dụng để tránh ảnh hưởng đến hàng hóa bên trong.
Phân bổ tải trọng hợp lý: Đảm bảo hàng hóa được sắp xếp đúng cách để tránh mất cân bằng khi vận chuyển.
Tuân thủ quy định vận tải: Các nước có thể có quy định riêng về tải trọng và kích thước khi vận chuyển container qua đường bộ.
Container 40ft là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa với khối lượng lớn. Nhờ vào tính linh hoạt và tiêu chuẩn quốc tế, loại container này đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
III. Các bước tính toán hàng hóa đóng vào container
Bước 1: Tính thể tích hàng hóa
Công thức tính thể tích:
Thể tích hàng hóa = Dài x Rộng x Cao (m3)
Tổng thể tích hàng hóa: Cộng dồn thể tích của từng kiện hàng để so sánh với thể tích của container.
Lưu ý:
Thể tích của container là giới hạn, nhưng không phải lúc nào cũng sử dụng được toàn bộ do khoảng trống giữa các kiện hàng.
Bước 2: Tính trọng lượng hàng hóa
Công thức tính trọng lượng tổng:
Tổng trọng lượng=Trọng lượng từng kiện× số
So sánh trọng lượng hàng hóa với tải trọng tối đa của container (28,800 kg hoặc 28,600 kg tùy loại).
Lưu ý: Nếu tổng trọng lượng vượt tải trọng tối đa, cần giảm bớt hàng hoặc chia hàng sang container khác.
Bước 3: Sắp xếp và tối ưu hóa không gian
Sử dụng phần mềm hoặc công cụ hỗ trợ (như AutoCAD hoặc các phần mềm logistics) để mô phỏng cách sắp xếp hàng hóa.
Nguyên tắc sắp xếp:
Hàng nặng xếp ở đáy, gần giữa container để cân bằng.
Hàng nhẹ xếp phía trên và xung quanh.
Tận dụng không gian đứng (đặc biệt với container High Cube).
3. Lưu ý khi đóng hàng
Đảm bảo tính an toàn:
Sử dụng dây đai, đệm lót để cố định hàng hóa.
Để khoảng trống giữa hàng hóa và cửa container để tránh rơi khi mở.
Tuân thủ quy định vận chuyển:
Kiểm tra quy định tải trọng tối đa của xe đầu kéo hoặc tuyến vận tải.
Đảm bảo đóng gói đúng quy cách để phù hợp với hải quan và bảo quản hàng hóa.
Cân nhắc đặc tính hàng hóa:
Với hàng hóa dễ vỡ: Sử dụng vật liệu bảo vệ, phân bổ đều trọng lượng.
Với hàng cồng kềnh: Chọn container High Cube để tận dụng chiều cao.
4. Ví dụ minh họa
Giả sử đóng gói thùng hàng kích thước 1m x 1m x 1m, mỗi thùng nặng 500kg.
Thể tích mỗi thùng: 1m×1m×1m=1m3
Số thùng có thể xếp theo thể tích container 40ft thường: 67.6m3÷1m3=67
Số thùng có thể xếp theo tải trọng container 40ft thường: 28,800kg÷500kg=57 thùng
=> Kết luận: Chỉ xếp được tối đa 57 thùng vì tải trọng đã đạt giới hạn, mặc dù thể tích còn dư.
5. Công cụ hỗ trợ
Các phần mềm nổi bật trong lĩnh vực này là Cube-IQ, EasyCargo giúp tính toán và mô phỏng sắp xếp hàng hóa trong container. Cả hai đều hỗ trợ tính toán và sắp xếp hàng hóa vào container một cách thông minh và trực quan.
5.1. Phần mềm Cube-IQ
Cube-IQ là một công cụ mạnh mẽ dành cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực vận tải và logistics, giúp tối ưu hóa việc sắp xếp hàng hóa vào container hoặc phương tiện vận chuyển.
Tính năng nổi bật
Tối ưu hóa không gian: Tính toán cách sắp xếp hàng hóa để tận dụng tối đa thể tích container.
Hỗ trợ nhiều loại container: Phù hợp với nhiều loại container, từ container tiêu chuẩn (20ft, 40ft) đến container đặc biệt.
Nhập dữ liệu dễ dàng: Hỗ trợ nhập dữ liệu từ file Excel hoặc tích hợp với hệ thống quản lý kho (WMS).
Mô phỏng 3D: Hiển thị hình ảnh sắp xếp hàng hóa dưới dạng 3D, giúp dễ dàng hình dung và kiểm tra.
Tùy chỉnh linh hoạt: Cho phép thiết lập các thông số như giới hạn trọng lượng, kích thước, hoặc yêu cầu đặc biệt cho hàng hóa.
Ưu điểm
Giao diện thân thiện và dễ sử dụng.
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
Thích hợp cho cả doanh nghiệp nhỏ và tập đoàn lớn.
Ứng dụng thực tế
Cube-IQ phù hợp cho các công ty vận tải biển, kho bãi, và các doanh nghiệp cần quản lý vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
5.2. Phần mềm EasyCargo
EasyCargo là một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả để lập kế hoạch sắp xếp hàng hóa, tập trung vào tính tiện lợi và tốc độ.
Tính năng nổi bật
Sắp xếp tự động: Dựa trên kích thước và trọng lượng hàng hóa, phần mềm sẽ đề xuất cách sắp xếp tối ưu nhất.
Hỗ trợ trực tuyến: Không cần cài đặt, EasyCargo hoạt động trực tiếp trên trình duyệt.
Báo cáo chi tiết: Cung cấp danh sách hàng hóa và báo cáo phân bổ không gian để dễ dàng quản lý.
Tích hợp Excel: Hỗ trợ nhập dữ liệu từ file Excel, giúp tiết kiệm thời gian.
Giao diện trực quan: Hiển thị sơ đồ sắp xếp hàng hóa bằng đồ họa, dễ hiểu và dễ kiểm tra.
Ưu điểm
Chi phí hợp lý, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Không yêu cầu kỹ thuật cao khi sử dụng.
Thời gian lập kế hoạch nhanh chóng.
Ứng dụng thực tế
EasyCargo thích hợp cho các công ty logistics vừa và nhỏ, các doanh nghiệp vận tải nội địa hoặc các nhà sản xuất cần lập kế hoạch xuất khẩu hàng hóa.
So sánh Cube-IQ và EasyCargo
Tiêu chí
Cube-IQ
EasyCargo
Mức độ phức tạp
Nâng cao, nhiều tùy chọn
Đơn giản, dễ sử dụng
Khả năng mô phỏng
Chi tiết, hỗ trợ 3D
Đồ họa trực quan, dễ hiểu
Hỗ trợ container
Nhiều loại container và phương tiện khác
Chủ yếu tập trung vào container tiêu chuẩn
Chi phí
Cao hơn, phù hợp doanh nghiệp lớn
Phải chăng, phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ
Nền tảng
Cần cài đặt
Online, không cần cài đặt
Cả Cube-IQ và EasyCargo đều là những công cụ hữu ích trong việc lập kế hoạch sắp xếp hàng hóa vào container. Cube-IQ phù hợp cho các doanh nghiệp lớn với nhu cầu phức tạp, trong khi EasyCargo lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, ưu tiên sự đơn giản và hiệu quả.
Việc tính toán trước thể tích hàng hóa giúp bạn chủ động trong việc book cont và tránh bị rớt hàng. Sử dụng các phần mềm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận tải mà còn tăng tính chuyên nghiệp và chính xác trong quy trình logistics.
Pingback: Công nghệ sau thu hoạch tăng giá - Quản trị sản xuất