Trong lĩnh vực quản trị sản xuất, việc đánh giá hiệu suất là một yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng quy trình sản xuất hoạt động một cách hiệu quả, đáp ứng mục tiêu kinh doanh và duy trì lợi thế cạnh tranh. Dưới đây là những chỉ số hiệu suất chính (Key Performance Indicators – KPIs) mà doanh nghiệp cần theo dõi trong quá trình quản trị sản xuất:
1. OEE (Overall Equipment Effectiveness) – Hiệu quả thiết bị toàn diện
OEE là một chỉ số quốc tế, đo lường hiệu quả toàn diện của thiết bị sản xuất. Nó giúp doanh nghiệp xác định hiệu quả thực tế so với tiềm năng tối đa. OEE bao gồm ba thành phần chính:
Tỷ lệ sẵn sàng (Availability):
Tỷ lệ sẵn sàng đo lường thời gian thiết bị hoạt động so với thời gian kế hoạch. Nó phản ánh ảnh hưởng của các sự cố như máy móc hỏng hóc hoặc bảo trì.
Công thức: Availability = (Thời gian hoạt động / Thời gian kế hoạch) x 100%.
Hiệu suất (Performance):
Hiệu suất đo lường tốc độ thực tế của thiết bị so với tốc độ lý tưởng.
Công thức: Performance = (Tốc độ thực tế / Tốc độ lý tưởng) x 100%.
Chất lượng (Quality):
Chất lượng đo lường tỷ lệ sản phẩm đạt yêu cầu trong tổng sản phẩm.
Công thức: Quality = (Sản phẩm đạt / Tổng sản phẩm) x 100%.
Công thức tính OEE: OEE = Availability x Performance x Quality.
Mức OEE tính theo chuẩn:
Tỷ lệ tốt: 85% trở lên.
Trung bình: 60-85%.
Cần cải thiện: Dưới 60%.
Ý nghĩa: OEE cung cấp một cái nhìn toàn diện về tình trạng hoạt động của thiết bị sản xuất, từ đó doanh nghiệp có thể nhận biết các điểm yếu và đề ra biện pháp cải thiện như tối ưu hóa lịch bảo trì, tăng cường đào tạo nhân viên hoặc nâng cấp thiết bị.
Tỷ lệ sử dụng năng suất là chỉ số cho biết mức độ doanh nghiệp đang khai thác năng lực sản xuất có hiệu quả hay không. Đây là một thành phần quan trọng trong việc đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu sản xuất và đầu tư của doanh nghiệp.
Công thức: Tỷ lệ sử dụng = (Sản lượng thực tế / Năng suất tối đa) x 100%.
Ý nghĩa:
Tỷ lệ cao cho thấy doanh nghiệp đang khai thác hiệu quả các nguồn lực, trong khi tỷ lệ thấp có thể là dấu hiệu của việc lãng phí tài nguyên hoặc quy trình chưa được tối ưu.
Nó giúp doanh nghiệp xác định liệu đầu tư vào thiết bị hoặc công nghệ có đang mang lại giá trị tương xứng hay không.
Phương hướng cải thiện:
Tăng cường đào tạo nhân viên để đảm bảo quy trình hoạt động đúng tiêu chuẩn.
Tối ưu hóa lịch trình và quy trình sản xuất.
Kiểm tra và bảo trì thiết bị thường xuyên nhằm giảm thiểu thời gian ngắt quãng.
3. Tỷ lệ sản phẩm lỗi
Mô tả: Tỷ lệ sản phẩm lỗi đo lượng sản phẩm bị lỗi trong quá trình sản xuất, bao gồm lỗi chất lượng, kỹ thuật hoặc vật liệu.
Cách tính: Defect Rate = (Số lượng sản phẩm lỗi / Tổng số lượng sản phẩm sản xuất) × 100%
Mục tiêu: Giảm thiểu tựa đều qua các chu kỳ.
Ý nghĩa: Chỉ số này cung cấp thông tin về hiệu quả của quá trình sản xuất và đồng thời là thước đo để phát hiện và khắc phục các vấn đề trong quá trình.
4. Lead Time – Thời gian hoàn thành quy trình
Lead time đánh giá thời gian cần thiết để chuyển đổi nguyên liệu thành sản phẩm hoàn thiện.
Giảm lead time đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu nhanh chóng và nâng cao lòng tin từ khách hàng.
5. Tỷ lệ đáp ứng đơn hàng (Đúng hạn)
Đo lường khả năng đáp ứng đúng hạn các đơn hàng.
Công thức: Tỷ lệ đáp ứng = (Số đơn hàng đã giao đúng hạn / Tổng số đơn hàng) x 100%.
6. Cost Per Unit – Chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm
Chi phí trung bình cần để sản xuất mỗi sản phẩm.
Đây là KPI quản lý chi phí quan trọng, giúp doanh nghiệp xác định được điểm hoàn vốn và tối ưu lãi suất.
7. Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
Đo lường sự hiệu quả trong việc quản lý hàng tồn kho.
Công thức: Inventory Turnover = (Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho trung bình).
8. Tỷ lệ sự cố trong quy trình sản xuất
KPI này đo tỷ lệ các sự cố như máy móc hỏng hóc, quá trình bị gián đoạn, hoặc sự sai lệch về chất lượng.
Để giảm KPI này, doanh nghiệp cần tăng cường bảo trì và đào tạo nhân lực.
9. Energy Consumption – Tiêu thụ năng lượng
Đo lường năng lượng tiêu thụ trên mỗi đơn vị sản phẩm.
KPI này giúp doanh nghiệp xác định các khu vực lãng phí và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.
10. Employee Productivity – Năng suất lao động
Đo lường khối lượng công việc hoàn thành trung bình mà mỗi nhân viên đóng góp.
Công thức: Năng suất lao động = (Sản lượng sản phẩm / Số lao động).
Kết luận
Việc theo dõi và đánh giá các KPI trong quản trị sản xuất giúp doanh nghiệp nắm bắt tình hình hoạt động, tối đa hóa hiệu quả và giảm thiểu lãng phí. Lựa chọn KPI phù hợp và duy trì việc theo dõi chết chẽ sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu lâu dài.
Pingback: Kiểm soát rủi ro trong sản xuất - Quản trị sản xuất