Khám phá lợi ích của Six Sigma

Chất lượngJanuary 6, 202521 Views

Six Sigma

1. Six Sigma là gì?

Six Sigma là một phương pháp quản lý chất lượng nhằm giảm thiểu sai sót, cải tiến hiệu quả quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ. Phương pháp này tập trung vào việc phân tích dữ liệu và các quy trình để giảm biến động và đạt được mức độ hoàn hảo gần như tuyệt đối (3.4 sai sót trên mỗi triệu cơ hội). Six Sigma được phát triển bởi Motorola vào những năm 1980 và đã trở thành tiêu chuẩn toàn cầu trong quản lý chất lượng.

2. Six Sigma là phương pháp hay hệ thống quản lý?

Six Sigma vừa là một phương pháp, vừa là một hệ thống quản lý.

  • Là một phương pháp: Six Sigma cung cấp một tập hợp các công cụ và kỹ thuật thống kê cụ thể để xác định, đo lường, phân tích và cải thiện các quá trình. Nó là một phương pháp tiếp cận có hệ thống để giải quyết vấn đề và cải tiến chất lượng.
  • Là một hệ thống quản lý: Six Sigma tạo ra một khung khổ toàn diện để quản lý chất lượng trong một tổ chức. Nó bao gồm các nguyên tắc, các vai trò, các quy trình và các chỉ số hiệu suất để đảm bảo rằng chất lượng được cải thiện và duy trì một cách liên tục.

Để hiểu rõ hơn, hãy hình dung Six Sigma như một công cụ đa năng:

  • Công cụ: Cung cấp các kỹ thuật cụ thể như biểu đồ kiểm soát, phân tích ANOVA, phương pháp 5 Why, v.v. để giải quyết các vấn đề cụ thể.
  • Hệ thống: Tạo ra một khung khổ tổng thể để quản lý chất lượng, từ việc xác định các dự án Six Sigma, đến việc đo lường hiệu quả và duy trì các cải tiến.

Tóm lại, Six Sigma là một phương pháp mạnh mẽ để cải tiến chất lượng, nhưng nó cũng là một hệ thống quản lý giúp các tổ chức đạt được mục tiêu chất lượng một cách bền vững.

3. Lợi ích khi ứng dụng Six Sigma

Six Sigma, với phương pháp tiếp cận dựa trên dữ liệu và cải tiến liên tục, mang lại một loạt lợi ích đáng kể cho các hệ thống quản lý chất lượng. Dưới đây là một số lợi ích cụ thể cùng với các ví dụ minh họa:

3.1. Giảm thiểu lỗi và khuyết tật:

  • Tăng cường chất lượng sản phẩm: Bằng cách xác định và loại bỏ các nguyên nhân gốc rễ gây ra lỗi, Six Sigma giúp đảm bảo sản phẩm và dịch vụ đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn chất lượng.
  • Giảm chi phí liên quan: Việc giảm thiểu lỗi giúp giảm chi phí tái chế, bảo hành, và các chi phí phát sinh khác liên quan đến sản phẩm lỗi.
  • Ví dụ: Trong một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, Six Sigma được áp dụng để giảm tỷ lệ linh kiện bị lỗi từ 5% xuống còn 0.3%. Điều này không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn giảm thiểu chi phí phế liệu đáng kể.

3.2. Nâng cao hiệu suất và năng suất:

  • Tối ưu hóa quy trình: Six Sigma giúp xác định và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị, từ đó làm giảm thời gian chu kỳ và tăng năng suất.
  • Giảm lãng phí: Bằng cách giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu, thời gian và nhân lực, Six Sigma giúp tăng hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
  • Ví dụ: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng Six Sigma để giảm thời gian sản xuất một chiếc xe từ 10 ngày xuống còn 7 ngày, đồng thời giảm 20% lượng phế liệu.

3.3. Tăng sự hài lòng của khách hàng:

  • Đáp ứng nhu cầu của khách hàng: Six Sigma giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong đợi của khách hàng, từ đó cung cấp sản phẩm và dịch vụ đáp ứng tốt hơn.
  • Giảm khiếu nại: Bằng cách giảm thiểu lỗi và cải thiện chất lượng dịch vụ, Six Sigma giúp giảm số lượng khiếu nại từ khách hàng.
  • Ví dụ: Một công ty viễn thông sử dụng Six Sigma để giảm thời gian chờ đợi của khách hàng khi gọi đến trung tâm chăm sóc khách hàng từ 5 phút xuống còn 2 phút.

3.4. Tăng lợi nhuận:

  • Giảm chi phí: Như đã đề cập ở trên, việc giảm thiểu lỗi, lãng phí và thời gian chu kỳ giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất.
  • Tăng doanh thu: Chất lượng sản phẩm tốt hơn và dịch vụ khách hàng xuất sắc giúp tăng doanh thu và mở rộng thị trường.
  • Ví dụ: Một nhà hàng áp dụng Six Sigma để giảm thời gian phục vụ khách hàng, giảm tỷ lệ sai sót trong đơn hàng và cải thiện chất lượng món ăn. Điều này dẫn đến tăng số lượng khách hàng quay lại và tăng doanh thu.

3.5. Xây dựng văn hóa cải tiến:

  • Tham gia của mọi người: Six Sigma khuyến khích sự tham gia của tất cả nhân viên vào quá trình cải tiến, tạo ra một văn hóa làm việc tích cực và sáng tạo.
  • Cải tiến liên tục: Six Sigma là một quá trình không ngừng nghỉ, luôn tìm kiếm cơ hội để cải thiện.
  • Ví dụ: Một công ty sản xuất khuyến khích nhân viên đưa ra các ý tưởng cải tiến và tổ chức các cuộc thi để tìm ra các giải pháp sáng tạo.

Six Sigma không chỉ là một công cụ để giải quyết vấn đề mà còn là một phương pháp để xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả và bền vững. Bằng cách áp dụng Six Sigma, các doanh nghiệp có thể đạt được nhiều lợi ích, từ việc tăng lợi nhuận đến việc cải thiện hình ảnh thương hiệu.

4. Nguyên tắc cốt lõi của Six Sigma

5 Nguyên tắc cốt lõi của Six Sigma

5 Nguyên tắc cốt lõi của Six Sigma

Xem thêm: Kiểm soát rủi ro trong sản xuất

4.1. Tập trung vào khách hàng:

  • Hiểu rõ nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng: Không chỉ dừng lại ở việc hỏi về nhu cầu, mà còn phải tìm hiểu sâu hơn về những gì khách hàng thực sự muốn và cần.
  • Đặt khách hàng làm trung tâm của mọi quyết định: Từ việc phát triển sản phẩm mới cho đến cải tiến quy trình, tất cả đều hướng tới việc đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
  • Ví dụ: Một hãng hàng không có thể tiến hành khảo sát để tìm hiểu những gì khách hàng mong đợi trong một chuyến bay, từ chất lượng đồ ăn đến dịch vụ giải trí.

4.2. Đo lường và cải tiến quy trình:

  • Sử dụng các chỉ số hiệu suất quan trọng (KPI): Chọn các chỉ số phù hợp để đo lường hiệu suất của quy trình, ví dụ như thời gian chu kỳ, tỷ lệ lỗi, độ sẵn sàng của thiết bị.
  • Phân tích dữ liệu để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề: Sử dụng các công cụ thống kê như biểu đồ kiểm soát, phân tích tương quan để tìm ra nguyên nhân sâu xa gây ra lỗi hoặc bất kỳ vấn đề nào khác trong quy trình.
  • Thực hiện các biện pháp cải tiến: Sau khi xác định được nguyên nhân, đề xuất và triển khai các giải pháp để cải thiện quy trình.
  • Ví dụ: Một nhà máy sản xuất ô tô có thể sử dụng biểu đồ kiểm soát để theo dõi tỷ lệ phế phẩm và tìm ra nguyên nhân gây ra lỗi trong quá trình sơn.

4.3. Đội ngũ hỗ trợ mạnh mẽ:

  • Đào tạo nhân viên: Đảm bảo rằng tất cả nhân viên hiểu rõ về Six Sigma và có các kỹ năng cần thiết để tham gia vào các dự án cải tiến.
  • Xây dựng một đội ngũ đa chức năng: Bao gồm các chuyên gia từ các bộ phận khác nhau như sản xuất, chất lượng, kỹ thuật để giải quyết vấn đề một cách toàn diện.
  • Cung cấp các nguồn lực cần thiết: Đảm bảo rằng đội ngũ có đủ thời gian, ngân sách và các công cụ cần thiết để thực hiện các dự án Six Sigma.
  • Ví dụ: Một công ty dịch vụ khách hàng có thể tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp cho nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.

4.4. Quản lý dựa trên dữ liệu:

  • Ra quyết định dựa trên bằng chứng: Sử dụng dữ liệu để hỗ trợ các quyết định thay vì dựa trên cảm tính hoặc kinh nghiệm cá nhân.
  • Xây dựng một hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu hiệu quả: Sử dụng các phần mềm và công cụ thống kê để thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu.
  • Ví dụ: Một bệnh viện có thể sử dụng dữ liệu về thời gian chờ của bệnh nhân để xác định các điểm nghẽn trong quy trình và tìm cách cải thiện dịch vụ.

4.5. Cải tiến liên tục:

  • Tạo ra một văn hóa cải tiến: Khuyến khích nhân viên đưa ra các ý tưởng cải tiến và tạo ra một môi trường làm việc mà mọi người đều có thể đóng góp.
  • Sử dụng vòng lặp DMAIC: Áp dụng liên tục vòng lặp DMAIC (Define, Measure, Analyze, Improve, Control) để xác định các cơ hội cải tiến mới và duy trì các cải tiến đã đạt được.
  • Ví dụ: Một nhà hàng có thể tổ chức các cuộc họp thường xuyên để thảo luận về cách cải thiện chất lượng món ăn và dịch vụ khách hàng.

Tóm lại, 5 nguyên tắc này tạo nên nền tảng của Six Sigma, giúp các tổ chức đạt được những cải tiến đáng kể về chất lượng, hiệu suất và sự hài lòng của khách hàng.

5. Các phương pháp Six Sigma

Có hai phương pháp Six Sigma chính được sử dụng rộng rãi: DMAIC và DMADV. Mỗi phương pháp có những đặc điểm và ứng dụng riêng.

  • Cùng thuộc Six Sigma: Cả hai đều là khung làm việc của Six Sigma, sử dụng các công cụ và kỹ thuật thống kê để cải tiến quy trình.
  • Tập trung vào khách hàng: Đều đặt trọng tâm vào việc đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
  • Quy trình 5 bước: Cả DMAIC và DMADV đều bao gồm 5 bước có cấu trúc rõ ràng.

5.1. DMAIC (Define, Measure, Analyze, Improve, Control)

Phương pháp DMAIC

Phương pháp DMAIC

  • Mục tiêu: Cải thiện một quy trình hiện có.
  • Các giai đoạn:
    • Define (Xác định): Xác định rõ vấn đề, mục tiêu và khách hàng của dự án.
    • Measure (Đo lường): Thu thập dữ liệu về hiệu suất hiện tại của quy trình.
    • Analyze (Phân tích): Phân tích dữ liệu để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
    • Improve (Cải tiến): Đề xuất và triển khai các giải pháp để cải thiện quy trình.
    • Control (Kiểm soát): Thực hiện các biện pháp để duy trì những cải tiến đã đạt được.
  • Ứng dụng: DMAIC được sử dụng rộng rãi để giải quyết các vấn đề cụ thể trong các quy trình hiện có, chẳng hạn như giảm tỷ lệ lỗi, rút ngắn thời gian chu kỳ, hoặc giảm chi phí.

Ví dụ: Một nhà máy sản xuất ô tô muốn giảm tỷ lệ lỗi sơn trên xe. Họ sẽ sử dụng DMAIC để xác định nguyên nhân gây lỗi, đo lường tỷ lệ lỗi hiện tại, phân tích dữ liệu để tìm ra nguyên nhân gốc rễ (ví dụ: chất lượng sơn, kỹ năng của công nhân, điều kiện môi trường), và cuối cùng là triển khai các giải pháp như thay đổi loại sơn, đào tạo lại công nhân, hoặc cải thiện điều kiện làm việc.

5.2. DMADV (Define, Measure, Analyze, Design, Verify)

  • Mục tiêu: Thiết kế một sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình mới.
  • Các giai đoạn:
    • Define (Xác định): Xác định nhu cầu của khách hàng và mục tiêu của dự án.
    • Measure (Đo lường): Xác định các yêu cầu kỹ thuật và các đặc tính quan trọng của sản phẩm mới.
    • Analyze (Phân tích): Phân tích các lựa chọn thiết kế và đánh giá khả năng đáp ứng các yêu cầu.
    • Design (Thiết kế): Thiết kế sản phẩm hoặc quy trình mới.
    • Verify (Xác minh): Kiểm tra và xác minh rằng sản phẩm hoặc quy trình mới đáp ứng các yêu cầu.
  • Ứng dụng: DMADV được sử dụng để phát triển các sản phẩm mới, cải tiến các dịch vụ hiện có hoặc thiết kế các quy trình hoàn toàn mới.

Ví dụ: Một công ty điện thoại muốn phát triển một mẫu điện thoại thông minh mới. Họ sẽ sử dụng DMADV để xác định nhu cầu của khách hàng (ví dụ: màn hình lớn, camera chất lượng cao, pin bền), thiết kế sản phẩm, và sau đó kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng được các yêu cầu đó hay không.

Tiêu chí DMAIC DMADV
Mục đích Cải tiến các quy trình hiện tại để giảm sai sót, biến động. Thiết kế hoặc tái thiết kế một quy trình hoặc sản phẩm mới hoàn toàn.
Khi nào sử dụng Khi quy trình hiện tại đang tồn tại nhưng cần cải thiện. Khi sản phẩm/dịch vụ hoặc quy trình chưa tồn tại hoặc cần thiết kế lại từ đầu.
Ý nghĩa – Define: Xác định vấn đề.
– Measure: Đo lường hiệu suất hiện tại.
– Analyze: Phân tích nguyên nhân gốc rễ.
– Improve: Cải tiến quy trình.
– Control: Kiểm soát để duy trì cải tiến.
– Define: Xác định mục tiêu thiết kế.
– Measure: Đo lường các yêu cầu khách hàng và nhu cầu.
– Analyze: Phân tích để phát triển các giải pháp.
– Design: Thiết kế quy trình/sản phẩm mới.
– Verify: Kiểm tra và xác nhận thiết kế đáp ứng yêu cầu.
Tập trung chính Tối ưu hóa hiệu suất của quy trình hiện tại. Tạo ra sản phẩm/quy trình đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng ngay từ đầu.
Kết quả cuối cùng Quy trình hiện tại được cải tiến với ít lỗi hơn, hiệu quả hơn. Quy trình hoặc sản phẩm mới đạt chất lượng cao ngay từ giai đoạn thiết kế.
Các công cụ thường dùng Biểu đồ kiểm soát, biểu đồ Pareto, phân tích nguyên nhân gốc rễ (RCA), 5 Whys. Mô phỏng, phân tích FMEA (Failure Modes and Effects Analysis), phương pháp thiết kế thí nghiệm (DOE).

5.3. Ví dụ minh họa

DMAIC:

  • Tình huống: Một công ty sản xuất phát hiện rằng tỷ lệ sản phẩm lỗi là 8% và muốn giảm con số này xuống 2%.
  • Áp dụng DMAIC:
    • Define: Xác định vấn đề là tỷ lệ lỗi cao.
    • Measure: Đo lường tỷ lệ lỗi hiện tại (8%).
    • Analyze: Phân tích nguyên nhân gốc rễ, ví dụ như lỗi máy móc hoặc sai sót trong vận hành.
    • Improve: Cải tiến quy trình bằng cách bảo trì máy móc và đào tạo nhân viên.
    • Control: Đưa vào các kiểm soát để duy trì tỷ lệ lỗi ở mức 2%.

DMADV:

  • Tình huống: Một công ty công nghệ muốn phát triển một sản phẩm điện tử hoàn toàn mới cho thị trường.
  • Áp dụng DMADV:
    • Define: Xác định yêu cầu khách hàng (tính năng, giá cả, hiệu năng).
    • Measure: Đo lường các yêu cầu và tiêu chí thành công.
    • Analyze: Phân tích để đưa ra các thông số kỹ thuật cần thiết cho sản phẩm.
    • Design: Thiết kế sản phẩm với các tính năng được đề xuất.
    • Verify: Kiểm tra và xác nhận sản phẩm đáp ứng đầy đủ yêu cầu trước khi ra mắt.

5.4. Khi nào nên sử dụng DMAIC và DMADV?

  • DMAIC: Sử dụng khi bạn muốn cải thiện một quy trình đang tồn tại và giảm thiểu các vấn đề.
  • DMADV: Sử dụng khi bạn muốn tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới, hoặc cải tiến đáng kể một sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có.

Cả DMAIC và DMADV đều là những công cụ mạnh mẽ để cải thiện chất lượng và hiệu quả của doanh nghiệp. Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của dự án. Trong nhiều trường hợp, các doanh nghiệp có thể sử dụng cả hai phương pháp để đạt được những kết quả tốt nhất.

6. Phân biệt Six Sigma và Lean Six Sigma

Six Sigma và Lean Six Sigma đều là các phương pháp quản lý chất lượng nhằm cải tiến hiệu quả quy trình, giảm sai sót và tăng cường sự hài lòng của khách hàng. Tuy nhiên, chúng có mục tiêu, phương pháp và trọng tâm khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết:

Six Sigma

  • Mục tiêu: Giảm thiểu biến động và lỗi trong quy trình, nhằm đạt được mức chất lượng gần như hoàn hảo (6 sigma).
  • Phương pháp: Tập trung vào việc sử dụng các công cụ thống kê để xác định và loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  • Ưu điểm:
    • Cung cấp một khuôn khổ chặt chẽ và khoa học để giải quyết vấn đề.
    • Tập trung vào việc đo lường và phân tích dữ liệu.
  • Hạn chế:
    • Có thể quá tập trung vào các vấn đề kỹ thuật và bỏ qua các yếu tố con người.
    • Có thể tốn nhiều thời gian và tài nguyên để thực hiện.

Lean Six Sigma

  • Mục tiêu: Kết hợp các nguyên tắc của Six Sigma và Lean để giảm thiểu lãng phí và cải thiện hiệu quả của quy trình.
  • Phương pháp: Tập trung vào việc loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị cho khách hàng và giảm thời gian chu kỳ.
  • Ưu điểm:
    • Kết hợp cả hai khía cạnh chất lượng và hiệu quả.
    • Linh hoạt và có thể áp dụng vào nhiều loại hình doanh nghiệp.
    • Tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
  • Hạn chế:
    • Có thể khó cân bằng giữa việc giảm thiểu lãng phí và đảm bảo chất lượng.

6.1. Mục tiêu

Six Sigma

Lean Six Sigma

Tập trung vào việc giảm biến động và sai sót trong quy trình thông qua các công cụ thống kê. Tích hợp triết lý Lean (giảm lãng phí) và Six Sigma (giảm biến động) để cải thiện cả tốc độ và chất lượng quy trình.
Mục tiêu chính là đạt 3.4 sai sót trên mỗi triệu cơ hội (DPMO). Mục tiêu là tối ưu hóa toàn bộ quy trình bằng cách loại bỏ lãng phí và sai sót cùng lúc.

6.2. Trọng tâm cải tiến

Six Sigma

Lean Six Sigma

Tập trung vào chất lượng và giảm biến động trong quy trình. Tập trung vào tốc độ, hiệu quả và giá trị cho khách hàng bằng cách giảm thiểu lãng phí.
Phân tích sâu các nguyên nhân gốc rễ gây sai sót và xử lý chúng. Loại bỏ các bước không cần thiết, không tạo ra giá trị trong quy trình.

6.3. Công cụ và kỹ thuật

Six Sigma

Lean Six Sigma

Sử dụng các công cụ thống kê mạnh mẽ như: Kết hợp công cụ từ cả Lean và Six Sigma:
– Biểu đồ kiểm soát – 5S (Sắp xếp, Sàng lọc, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng)
– Phân tích nguyên nhân gốc rễ (RCA) – Kaizen (Cải tiến liên tục)
– Thiết kế thí nghiệm (DOE) – Cùng với các công cụ Six Sigma như DMAIC, FMEA

6.4. Quy trình làm việc

Six Sigma

Lean Six Sigma

DMAIC (Define, Measure, Analyze, Improve, Control) để cải tiến quy trình. Sử dụng DMAIC nhưng kết hợp với các triết lý Lean để tối ưu hóa dòng chảy công việc và giảm lãng phí.
DMADV (Define, Measure, Analyze, Design, Verify) để thiết kế sản phẩm/quy trình mới. Áp dụng tư duy “Lean” để đảm bảo mọi cải tiến đều nhanh chóng và tối giản.

6.5. Các loại lãng phí được tập trung

Six Sigma

Lean Six Sigma

Tập trung vào việc giảm sai sót và biến động trong quy trình (số liệu DPMO, biến động Sigma). Nhấn mạnh việc loại bỏ 8 loại lãng phí theo triết lý Lean:
– Tồn kho dư thừa
– Thời gian chờ
– Quá trình dư thừa
– Chuyển động không cần thiết
– Sản xuất thừa

6.6. Triết lý cơ bản

Six Sigma

Lean Six Sigma

Dựa trên thống kê và phân tích dữ liệu để cải tiến chất lượng. Dựa trên sự tối giản, hiệu quả và giá trị cho khách hàng.
Được coi là công cụ phức tạp hơn, đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao về thống kê. Dễ tiếp cận hơn vì kết hợp triết lý Lean đơn giản với các công cụ từ Six Sigma.

6.. 7. Ví dụ áp dụng

Six Sigma

Lean Six Sigma

Tình huống: Một công ty sản xuất nhận thấy sản phẩm có tỷ lệ lỗi cao trong kiểm tra cuối cùng. Tình huống: Một công ty giao hàng nhận thấy thời gian vận chuyển kéo dài không cần thiết do các quy trình phức tạp.
Áp dụng: Phân tích nguyên nhân gốc rễ gây lỗi, cải tiến thiết kế hoặc quá trình sản xuất. Áp dụng: Loại bỏ các bước thừa trong quy trình vận chuyển, sắp xếp hợp lý để giảm thời gian chờ.

6.8. Kết quả đạt được

Six Sigma

Lean Six Sigma

Giảm tỷ lệ sai sót, tăng độ chính xác, cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ. Cải thiện tốc độ quy trình, giảm chi phí, tăng hiệu quả và tối ưu hóa dòng chảy công việc.

6.9. Khi nào nên chọn Six Sigma và Lean Six Sigma?

  • Six Sigma: Thích hợp cho các doanh nghiệp muốn cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ một cách đáng kể, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về chất lượng như sản xuất dược phẩm, hàng không vũ trụ.
  • Lean Six Sigma: Thích hợp cho các doanh nghiệp muốn cải thiện cả chất lượng và hiệu quả, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp sản xuất hàng loạt.

Cả Six Sigma và Lean Six Sigma đều là những công cụ mạnh mẽ để cải thiện quy trình và nâng cao hiệu quả của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể, nguồn lực và đặc điểm của từng doanh nghiệp. Trong nhiều trường hợp, việc kết hợp cả hai phương pháp có thể mang lại hiệu quả cao nhất.

Tài liệu tham khảo:

  1. Six Sigma – asq.org
  2. What is Six Sigma? Explore Its Importance and Benefits – simplilearn.com
Join Us
  • Facebook38.5K
  • X Network32.1K
  • Behance56.2K
  • Instagram18.9K

Đừng bỏ lỡ nội dung quan trọng!

I consent to receive newsletter via email. For further information, please review our Privacy Policy

Advertisement

Loading Next Post...
Follow
Sign In/Sign Up Sidebar Search Trending 0 Cart
Popular Now
Loading

Signing-in 3 seconds...

Signing-up 3 seconds...

Cart
Cart updating

ShopYour cart is currently is empty. You could visit our shop and start shopping.