Hệ thống sản xuất tinh gọn là gì?

Quản trị sản xuấtOctober 5, 2024204 Views

Hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing System) là một phương pháp quản lý sản xuất và vận hành nhằm tối ưu hóa các quy trình bằng cách loại bỏ lãng phí, tăng giá trị cho khách hàng, và cải thiện hiệu suất hoạt động. Phương pháp này bắt nguồn từ Hệ thống sản xuất Toyota (Toyota Production System – TPS) và đã được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu.

Nội dung

1. Nguyên tắc cơ bản của hệ thống sản xuất tinh gọn

1.1. Xác định giá trị (Define Value)

  • Giá trị được định nghĩa là những gì khách hàng thật sự mong muốn và sẵn sàng chi trả.
  • Để xác định giá trị, doanh nghiệp cần đặt mình vào vị trí của khách hàng, tìm hiểu nhu cầu và mong đợi của họ.
  • Ví dụ: Khách hàng mua một chiếc xe hơi mong muốn nó tiết kiệm nhiên liệu, an toàn và có giá thành hợp lý. Những yếu tố không liên quan (như quy trình sản xuất phức tạp) không được tính là giá trị.

Câu hỏi cần đặt ra

  • Sản phẩm hoặc dịch vụ của chúng ta đáp ứng được nhu cầu nào của khách hàng?
  • Những yếu tố nào trong sản phẩm/dịch vụ là không cần thiết?

1.2. Xác định dòng giá trị (Map Value Stream)

  • Dòng giá trị là toàn bộ các bước và quy trình cần thiết để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, từ giai đoạn nguyên liệu đầu vào cho đến khi sản phẩm đến tay khách hàng.
  • Phân tích dòng giá trị giúp xác định:
    • Các bước tạo giá trị.
    • Các bước không tạo giá trị (lãng phí).
  • Ví dụ: Một nhà máy sản xuất xe hơi có thể vẽ dòng giá trị từ khâu nhận nguyên liệu, lắp ráp, sơn, kiểm tra chất lượng, đến giao hàng.

Hành động

  • Loại bỏ các bước không tạo giá trị (như tồn kho dư thừa, thời gian chờ đợi).
  • Tập trung tối ưu hóa các bước tạo giá trị.

1.3. Tạo dòng chảy (Create Flow)

  • Quy trình sản xuất cần được sắp xếp sao cho các bước diễn ra liên tục, trơn tru, không bị gián đoạn.
  • Điều này yêu cầu giảm thiểu các nút thắt cổ chai, thời gian chờ đợi, hoặc các bước không cần thiết.
  • Ví dụ: Trong dây chuyền lắp ráp ô tô, nếu khâu lắp ráp động cơ bị chậm trễ, cả hệ thống sẽ bị gián đoạn. Do đó, cần đảm bảo sự liên tục ở tất cả các bước.

Mục tiêu

  • Đảm bảo sản xuất trôi chảy từ đầu đến cuối mà không gặp tình trạng gián đoạn hay chậm trễ.
  • Tích hợp tốt giữa các bước trong quy trình.

1.4. Hệ thống kéo (Establish Pull)

  • Hệ thống sản xuất chỉ bắt đầu khi có nhu cầu từ khách hàng, thay vì sản xuất hàng loạt và tích trữ (sản xuất đẩy).
  • Just-In-Time (JIT) là một ví dụ điển hình của hệ thống kéo, nơi nguyên liệu và sản phẩm được sản xuất hoặc vận chuyển đúng thời điểm cần thiết.
  • Ví dụ: Nếu khách hàng đặt 100 chiếc xe, nhà máy sẽ sản xuất đúng 100 chiếc, tránh tình trạng sản xuất dư thừa.

Lợi ích

  • Giảm tồn kho không cần thiết.
  • Tăng khả năng đáp ứng nhanh với các thay đổi của thị trường.

1.5. Cải tiến liên tục (Pursue Perfection)

  • Sản xuất tinh gọn là một quá trình không bao giờ kết thúc. Doanh nghiệp phải liên tục cải tiến để loại bỏ lãng phí, cải thiện hiệu suất và tăng giá trị cho khách hàng.
  • Kaizen (cải tiến liên tục) là một triết lý cốt lõi trong sản xuất tinh gọn, nơi tất cả nhân viên từ lãnh đạo đến công nhân đều tham gia vào quá trình cải tiến.
  • Ví dụ: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử có thể định kỳ đánh giá quy trình sản xuất và áp dụng công nghệ mới để tăng năng suất và giảm lỗi.

Câu hỏi cần đặt ra

  • Quy trình hiện tại có thể cải tiến ở đâu?
  • Làm thế nào để giảm thêm lãng phí và gia tăng giá trị?

Sự kết hợp chặt chẽ của 5 nguyên tắc này giúp doanh nghiệp không chỉ giảm lãng phí mà còn tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Áp dụng hiệu quả các nguyên tắc sẽ mang lại quy trình sản xuất tinh gọn, hiệu quả và bền vững hơn.

Hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) là một phương pháp quản lý sản xuất tập trung vào việc tối đa hóa năng suất và giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất. Nói cách khác, nó là một cách tiếp cận nhằm tạo ra nhiều giá trị hơn cho khách hàng bằng cách loại bỏ mọi hoạt động không tạo ra giá trị.
Xem thêm: 5S và cách áp dụng vào quản lý sản xuất trong doanh nghiệp

2. Lợi ích của sản xuất tinh gọn

Sản xuất tinh gọn mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, khách hàng và thậm chí cả môi trường.

2.1. Giảm chi phí sản xuất

  • Loại bỏ lãng phí: Việc loại bỏ các loại lãng phí (như sản xuất dư thừa, tồn kho, vận chuyển không cần thiết) giúp giảm chi phí sản xuất tổng thể.
  • Tối ưu hóa tài nguyên: Nguyên vật liệu, nhân lực, và thời gian được sử dụng hiệu quả hơn.

Ví dụ:

  • Một nhà máy sản xuất xe hơi áp dụng hệ thống Just-In-Time (JIT), giảm tồn kho và tiết kiệm chi phí lưu kho.

2.2. Tăng năng suất và hiệu suấ

  • Quy trình trơn tru: Tạo dòng chảy trong sản xuất giúp các bước được thực hiện liên tục, giảm thời gian chờ đợi và các nút thắt cổ chai.
  • Giảm thời gian không giá trị: Nhân viên tập trung vào các hoạt động tạo giá trị thay vì các thao tác thừa hoặc không cần thiết.

Ví dụ:

  • Dây chuyền lắp ráp được tối ưu hóa, giúp tăng số lượng sản phẩm hoàn thành trong cùng một khoảng thời gian.

2.3. Cải thiện chất lượng sản phẩm

  • Kiểm soát chặt chẽ hơn: Các công cụ như Poka-Yoke (ngăn ngừa sai sót) và Kaizen (cải tiến liên tục) đảm bảo chất lượng ở từng giai đoạn sản xuất.
  • Giảm lỗi sản phẩm: Việc tập trung vào chất lượng giúp giảm thiểu sản phẩm bị lỗi, giảm chi phí sửa chữa hoặc làm lại.

Ví dụ:

  • Một công ty sản xuất linh kiện điện tử áp dụng kiểm tra chất lượng trong thời gian thực (real-time), giảm tỷ lệ lỗi từ 5% xuống dưới 1%.

2.4. Rút ngắn thời gian sản xuất

  • Giảm thời gian chu kỳ: Quy trình sản xuất được tinh gọn, từ đó giảm thời gian từ khi nguyên vật liệu đầu vào được xử lý cho đến khi sản phẩm hoàn thiện.
  • Nhanh chóng đáp ứng nhu cầu: Hệ thống kéo (Pull System) giúp sản xuất linh hoạt hơn, đáp ứng nhanh các yêu cầu đặt hàng mới.

Ví dụ:

  • Một nhà máy đồ gỗ giảm thời gian sản xuất từ 10 ngày xuống còn 5 ngày nhờ loại bỏ các bước không cần thiết.

2.5. Tăng sự hài lòng của khách hàng

  • Sản phẩm giá trị cao hơn: Khách hàng nhận được sản phẩm/dịch vụ có chất lượng tốt hơn và giá thành hợp lý hơn.
  • Thời gian giao hàng nhanh hơn: Hệ thống tinh gọn giúp giao sản phẩm đúng hạn, thậm chí nhanh hơn kỳ vọng.
  • Đáp ứng tốt nhu cầu cá nhân hóa: Tinh gọn cho phép doanh nghiệp điều chỉnh quy trình để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

Ví dụ:

  • Một công ty thời trang có thể sản xuất và giao hàng các mẫu thiết kế mới trong thời gian ngắn hơn, tăng sự hài lòng của khách hàng.

2.6. Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường

  • Chi phí thấp hơn: Giúp doanh nghiệp có thể cạnh tranh về giá với các đối thủ khác.
  • Chất lượng vượt trội: Sản phẩm chất lượng cao tạo sự khác biệt và xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
  • Linh hoạt trong thay đổi: Dễ dàng thích nghi với các thay đổi về nhu cầu thị trường hoặc xu hướng mới.

Ví dụ:

  • Một nhà sản xuất điện thoại thông minh giảm chi phí nhờ sản xuất tinh gọn, cho phép họ bán sản phẩm với giá thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo lợi nhuận.

2.7. Nâng cao tinh thần và năng suất lao động của nhân viên

  • Môi trường làm việc tốt hơn: Công cụ 5S giúp nơi làm việc ngăn nắp, sạch sẽ, giảm mệt mỏi và tai nạn lao động.
  • Thúc đẩy sáng tạo: Nhân viên được khuyến khích đưa ra ý tưởng cải tiến và tham gia vào quá trình cải tiến liên tục (Kaizen).
  • Giảm áp lực: Quy trình trơn tru giúp giảm tải công việc không cần thiết, cải thiện tinh thần làm việc.

Ví dụ:

  • Nhân viên trong một nhà máy linh kiện điện tử cảm thấy tự hào hơn khi các sáng kiến cải tiến của họ được áp dụng thành công.

2.8. Bảo vệ môi trường

  • Giảm lãng phí tài nguyên: Tinh gọn giúp sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, giảm thiểu việc tiêu thụ năng lượng và nguyên liệu.
  • Giảm khí thải và chất thải: Loại bỏ các quy trình không cần thiết đồng nghĩa với việc giảm phát thải và rác thải sản xuất.

Ví dụ:

  • Một nhà máy sản xuất giấy tái chế tối ưu hóa quy trình, giảm 30% lượng nước sử dụng trong sản xuất.

2.9. Hỗ trợ xây dựng hệ thống sản xuất bền vững

  • Cải tiến liên tục: Hệ thống sản xuất tinh gọn không ngừng được cải tiến để đạt hiệu quả cao hơn.
  • Định hướng dài hạn: Doanh nghiệp không chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai.

Ví dụ:

  • Một công ty ô tô áp dụng sản xuất tinh gọn đã duy trì được lợi thế cạnh tranh và sự ổn định trong suốt 20 năm.

Sản xuất tinh gọn mang lại lợi ích toàn diện, giúp doanh nghiệp giảm chi phí, cải thiện chất lượng, tăng sự hài lòng của khách hàng, và duy trì lợi thế cạnh tranh. Đây không chỉ là một chiến lược sản xuất mà còn là triết lý quản lý hướng tới hiệu quả và bền vững.

3. Các loại lãng phí trong sản xuất tinh gọn

Trong sản xuất tinh gọn, lãng phí (muda) được hiểu là tất cả những hoạt động, quy trình hoặc tài nguyên không tạo ra giá trị cho khách hàng. Dưới đây là chi tiết về 7 loại lãng phí trong sản xuất tinh gọn (và loại lãng phí thứ 8 mới được thêm vào ngày nay):

3.1. Sản xuất dư thừa (Overproduction)

  • Sản xuất nhiều hơn nhu cầu thực tế của khách hàng hoặc sản xuất trước khi cần thiết.
  • Đây là loại lãng phí nghiêm trọng nhất vì nó làm tăng chi phí, gây tồn kho và che giấu các vấn đề trong hệ thống.
  • Nguyên nhân: Dự báo sai nhu cầu, quy trình không đồng bộ, hoặc tâm lý “sản xuất để dự phòng”.
  • Ví dụ: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử chế tạo hàng loạt các linh kiện mà chưa có đơn hàng từ khách hàng.

Hậu quả:

  • Tăng tồn kho.
  • Gia tăng chi phí lưu kho và rủi ro hư hỏng sản phẩm.

3.2. Tồn kho dư thừa (Inventory):

  • Tồn kho bao gồm nguyên vật liệu, bán thành phẩm, hoặc thành phẩm không cần thiết.
  • Dù tồn kho đôi khi là cần thiết, nhưng nếu dư thừa sẽ gây ra chi phí lưu kho, lãng phí không gian, và rủi ro hàng hóa lỗi thời.
  • Ví dụ: Lưu trữ hàng nghìn linh kiện trong kho vì lo ngại thiếu hụt, trong khi nhu cầu thực tế chỉ bằng một phần nhỏ.

Hậu quả:

  • Chi phí lưu kho cao.
  • Nguy cơ hàng hóa lỗi thời hoặc hết hạn.

3.3. Vận chuyển không cần thiết (Transportation):

  • Việc di chuyển nguyên vật liệu, sản phẩm, hoặc công cụ giữa các khu vực không cần thiết trong quy trình sản xuất.
  • Nguyên nhân: Bố trí mặt bằng không hợp lý, hoặc không tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
  • Ví dụ: Một bộ phận sản xuất phải vận chuyển linh kiện từ một nhà kho cách xa dây chuyền lắp ráp.

Hậu quả:

  • Tăng thời gian và chi phí.
  • Nguy cơ hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

3.4. Quy trình thừa (Over-processing):

  • Thực hiện những bước không cần thiết hoặc tạo thêm giá trị không cần thiết vào sản phẩm.
  • Nguyên nhân: Quy trình không tối ưu, thiết kế sản phẩm phức tạp, hoặc làm việc “quá mức tiêu chuẩn”.
  • Ví dụ: Sử dụng máy móc đắt tiền để gia công khi một quy trình đơn giản hơn có thể đáp ứng yêu cầu.

Hậu quả:

  • Tăng chi phí sản xuất.
  • Lãng phí tài nguyên và thời gian.

3.5. Chờ đợi (Waiting):

  • Thời gian chết của nhân viên, máy móc, hoặc sản phẩm do chậm trễ ở một bước trong quy trình.
  • Nguyên nhân: Sự không đồng bộ giữa các bộ phận, hỏng hóc thiết bị, hoặc thiếu nguyên liệu.
  • Ví dụ: Công nhân đứng chờ máy móc sửa chữa hoặc vật liệu chưa kịp được cung cấp.

Hậu quả:

  • Giảm năng suất lao động.
  • Tăng thời gian hoàn thành sản phẩm.

3.6. Thao tác thừa (Motion):

  • Các chuyển động không cần thiết của nhân viên hoặc máy móc, không trực tiếp tạo ra giá trị.
  • Nguyên nhân: Sắp xếp nơi làm việc không hợp lý hoặc thiếu công cụ phù hợp.
  • Ví dụ: Công nhân phải đi xa để lấy dụng cụ hoặc cúi người liên tục để nhặt linh kiện.

Hậu quả:

  • Gây mệt mỏi cho nhân viên.
  • Làm giảm năng suất và tăng rủi ro chấn thương.

3.7. Lỗi sản phẩm (Defects)

  • Sản phẩm bị lỗi hoặc không đạt tiêu chuẩn chất lượng, cần phải sửa chữa, làm lại, hoặc loại bỏ.
  • Nguyên nhân: Thiết bị không hiệu chuẩn, lỗi vận hành, hoặc thiếu quy trình kiểm tra chất lượng.
  • Ví dụ: Một mạch điện tử bị lỗi phải sản xuất lại, gây lãng phí nguyên vật liệu và thời gian.

Hậu quả:

  • Tăng chi phí sản xuất và giảm lòng tin của khách hàng.
  • Lãng phí thời gian sửa chữa hoặc làm lại.

3.8. Tiềm năng nhân lực bị lãng phí (Waste of Talent – thường thêm vào):

  • Không khai thác tối đa tiềm năng của nhân viên hoặc không tận dụng sáng kiến từ họ.
  • Nguyên nhân: Phong cách quản lý áp đặt, thiếu cơ hội đào tạo hoặc không khuyến khích sáng tạo.
  • Ví dụ: Nhân viên có ý tưởng cải tiến nhưng không được lắng nghe hoặc áp dụng.

Hậu quả:

  • Giảm tinh thần làm việc.
  • Bỏ lỡ các cơ hội cải tiến.

Khi loại bỏ hoặc giảm thiểu các lãng phí trên, doanh nghiệp có thể tăng hiệu quả sản xuất và mang lại giá trị cao hơn cho khách hàng.

4. Cách giảm thiểu lãng phí:

Để giảm thiểu lãng phí trong sản xuất tinh gọn, doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp, công cụ và triết lý quản lý phù hợp. Dưới đây là chi tiết các bước và cách tiếp cận hiệu quả:

4.1. Sử dụng phương pháp 5S để tổ chức nơi làm việc

Phương pháp 5S giúp doanh nghiệp tổ chức nơi làm việc một cách khoa học, giảm lãng phí từ thao tác thừa và tăng hiệu quả.

  • Sàng lọc (Seiri): Loại bỏ các vật dụng không cần thiết khỏi nơi làm việc.
  • Sắp xếp (Seiton): Sắp xếp các vật dụng cần thiết theo cách dễ tìm, dễ lấy.
  • Sạch sẽ (Seiso): Duy trì nơi làm việc sạch sẽ, giảm nguy cơ hỏng hóc thiết bị.
  • Săn sóc (Seiketsu): Tiêu chuẩn hóa các quy trình để duy trì sự gọn gàng.
  • Sẵn sàng (Shitsuke): Thúc đẩy ý thức tự giác tuân thủ 5S trong tổ chức.

Kết quả:

  • Giảm thao tác thừa và thời gian tìm kiếm dụng cụ.
  • Nâng cao hiệu quả và an toàn lao động.

4.2. Áp dụng hệ thống sản xuất Just-In-Time (JIT)

Just-In-Time giúp doanh nghiệp giảm thiểu lãng phí từ tồn kho dư thừa và sản xuất dư thừa bằng cách sản xuất “đúng số lượng, đúng thời điểm.”

Cách thực hiện:

  • Tạo hệ thống kéo (Pull): Sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng, thay vì dự báo.
  • Đồng bộ hóa quy trình: Đảm bảo nguyên vật liệu và các bước sản xuất sẵn sàng khi cần thiết.

Lợi ích:

  • Giảm tồn kho không cần thiết.
  • Tăng khả năng phản ứng nhanh với thay đổi trong nhu cầu.

4.3. Tích hợp công cụ Kaizen (Cải tiến liên tục)

Kaizen khuyến khích tất cả nhân viên tham gia cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí.

Cách áp dụng:

  • Tạo các nhóm Kaizen để thảo luận và đề xuất ý tưởng cải tiến.
  • Đặt mục tiêu cải tiến nhỏ nhưng liên tục (Continuous Improvement).
  • Đánh giá và triển khai các ý tưởng hiệu quả vào quy trình.

Kết quả:

  • Loại bỏ các bước thừa và tối ưu hóa các bước tạo giá trị.
  • Tăng năng suất và giảm chi phí.

4.4. Triển khai Kanban để quản lý dòng chảy công việc

Kanban là một hệ thống trực quan giúp điều phối công việc và nguyên vật liệu trong quy trình sản xuất.

Cách sử dụng:

  • Sử dụng bảng Kanban để theo dõi các bước sản xuất, tránh tình trạng quá tải hoặc tắc nghẽn.
  • Sử dụng thẻ Kanban để kiểm soát lượng nguyên vật liệu, đảm bảo không có dư thừa.

Lợi ích:

  • Dòng chảy công việc liên tục, giảm thời gian chờ đợi.
  • Tối ưu hóa quản lý tồn kho và tránh lãng phí từ tồn kho dư thừa.

4.5. Loại bỏ nút thắt cổ chai trong sản xuất

Nút thắt cổ chai là điểm gây chậm trễ trong quy trình sản xuất.

Cách giảm thiểu:

  • Sử dụng phân tích dòng giá trị (Value Stream Mapping) để xác định các bước gây chậm trễ.
  • Tối ưu hóa hoặc tái thiết kế quy trình ở điểm tắc nghẽn.
  • Phân bổ lại nguồn lực để cân bằng quy trình.

Kết quả:

  • Giảm thời gian chờ đợi.
  • Tăng năng suất và hiệu quả tổng thể.

4.6. Áp dụng công cụ Poka-Yoke để ngăn ngừa lỗi

Poka-Yoke (cơ chế chống lỗi) giúp giảm thiểu lãng phí do sản phẩm bị lỗi.

Ví dụ về Poka-Yoke:

  • Thiết kế công cụ hoặc máy móc chỉ cho phép lắp ráp đúng cách.
  • Cảm biến tự động ngắt máy khi phát hiện sai sót.

Lợi ích:

  • Giảm chi phí sửa chữa hoặc làm lại.
  • Tăng chất lượng sản phẩm.

4.7. Sử dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình

Áp dụng công nghệ hiện đại để tăng hiệu quả và giảm lãng phí:

  • Tự động hóa: Sử dụng robot hoặc máy móc tự động trong các bước lặp đi lặp lại.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng dữ liệu để dự đoán nhu cầu và tối ưu hóa kế hoạch sản xuất.

Ví dụ:

  • Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) giúp quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng và sản xuất, giảm rủi ro tồn kho dư thừa.

4.8. Đào tạo và phát triển nhân viên

Nhân viên được đào tạo bài bản sẽ làm việc hiệu quả hơn, giảm lãng phí thao tác thừa hoặc sai sót.

Cách thực hiện:

  • Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian và quy trình.
  • Tạo cơ hội để nhân viên đóng góp ý tưởng cải tiến.

Kết quả:

  • Nâng cao tinh thần làm việc và sự gắn kết của nhân viên.
  • Tăng hiệu suất và giảm lỗi vận hành.

4.9. Thực hiện bảo trì tổng thể năng suất (TPM)

TPM (Total Productive Maintenance) giúp giảm lãng phí từ hỏng hóc hoặc dừng máy không mong muốn.

Cách áp dụng:

  • Lập kế hoạch bảo trì định kỳ cho thiết bị.
  • Đào tạo nhân viên để tự thực hiện bảo trì cơ bản.

Lợi ích:

  • Giảm thời gian dừng máy.
  • Tăng tuổi thọ thiết bị và độ ổn định của quy trình sản xuất.

4.10. Phân tích dòng giá trị (Value Stream Mapping – VSM)

VSM là công cụ giúp xác định tất cả các bước trong quy trình sản xuất, phân loại bước tạo giá trị và không tạo giá trị.

Cách sử dụng:

  • Lập sơ đồ chi tiết từ đầu vào nguyên vật liệu đến đầu ra sản phẩm.
  • Xác định và loại bỏ các bước không tạo giá trị.

Kết quả:

  • Quy trình được tối ưu hóa và tinh gọn.
  • Loại bỏ các lãng phí không cần thiết.

Giảm thiểu lãng phí trong sản xuất tinh gọn là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự tham gia của toàn bộ doanh nghiệp, từ lãnh đạo đến nhân viên. Việc áp dụng các công cụ và phương pháp như 5S, Kaizen, JIT, và Kanban không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình mà còn mang lại lợi ích bền vững cho doanh nghiệp.

Tài liệu tham khảo:

  1. What is Lean Manufacturing and the 5 Principles Used? – https://www.twi-global.com/
  2. What Is Lean Manufacturing? Definitions, Principles & Techniques – https://www.projectmanager.com/
  3. Top 25 Lean Tools & Techniques – https://www.leanproduction.com/
Join Us
  • Facebook38.5K
  • X Network32.1K
  • Behance56.2K
  • Instagram18.9K

Đừng bỏ lỡ nội dung quan trọng!

I consent to receive newsletter via email. For further information, please review our Privacy Policy

Advertisement

Loading Next Post...
Follow
Sign In/Sign Up Sidebar Search Trending 0 Cart
Popular Now
Loading

Signing-in 3 seconds...

Signing-up 3 seconds...

Cart
Cart updating

ShopYour cart is currently is empty. You could visit our shop and start shopping.